Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
record changer


noun
an automatic mechanical device on a record player that causes new records to be played without manual intervention
Syn:
auto-changer, changer
Hypernyms:
mechanical device
Part Holonyms:
record player, phonograph


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.